Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC2E61)
Giá điều khiển từ xa (BRC4C66) = GNY + 1Tr300
- Toàn bộ Giá đã bao gồm VAT (Không bao gồm gia dụng và khuyến mại)
- Giá trên là Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
- Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng.
- Gọi đặt mua 24/7 : 0936.35.95.95 (cả dịp Lễ, Tết)
- Hàng nguyên hộp, chính hãng, bảo hành theo tiêu chuẩn hãng
- Đổi trả trong vòng 15 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất.
Hãy đến với ĐIỆN MÁY ECC VIỆT NAM để mua hàng với giá cả hợp lý. Chúng tôi cam kết đem lại sản phẩm chính hãng, bảo hành toàn quốc.
Bạn nên mua hàng tại Siêu thị ĐIỆN MÁY ECC VIỆT NAM vì :
Điện máy ECC VIỆT NAM luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
ĐIỆN MÁY ECC VIỆT NAM được đông đảo khách hàng trên toàn quốc tin tưởng và ủng hộ
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc trong lĩnh vực điện máy và là nhà phân phối lớn các sản phẩm điện máy,Công ty chúng tôi tư vấn lắp đặt các sản phẩm điện máy chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn tới khách hàng để có những sản phẩm phù hợp với giá tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm bán ra, chúng tôi luôn hỗ trợ tốt nhất và đảm bảo quyền lợi của khách hàng
Gọi điện ngay cho chúng tôi
Mobile/ Zalo : 0936.35.95.95 - 0973.781.034
Để đặt mua hàng và được tư vấn những sản phẩm tốt nhất phục vụ cho quý khách.
Tên sản phẩm | Dàn lạnh | FBFC40DVM(9) | ||
Dàn nóng | RZFC40EVM | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 4.0 (1.8-4.5) |
||
Btu/h | 13,600 (6,100-15,400) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.19 | |
COP | kW/kW | 3.35 | ||
CSPF | kWh/kWh | 4.38 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng (C/TB/T) | m3/phút | 15.5 /12 /9 | |
cfm | 547 /424 /318 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 30 (30-130) | ||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37 / 35 / 30 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (CxRxD) | mm | 245x700x800 | ||
Trọng lượng máy | kg | 26 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.20 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 0.7 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 34 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø12.7 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Có ống lỏng và ống hơi |