Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng.
Giao hàng miễn phí 10km tính từ địa chỉ công ty. Giao hàng trong vòng 2-4h
Gọi đặt mua 24/7 : 0936.35.95.95 (cả dịp Lễ, Tết)
Hàng nguyên hộp, chính hãng, bảo hành theo tiêu chuẩn hãng
Đổi trả trong 3 ngày nếu lỗi do nhà sản xuất.
Đặc điểm
Loại 2 chiều lạnh/sưởi
+ Điều hòa âm trần nối ống gió Multi LG Inverter 12.000BTU AMNW12GL1A2 là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, ngoài ra điều hòa nối ông gió Multi LG mang lại cảm giác mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông
+ Với công suất làm lạnh 12.000BTU (AMNW12GL2A2), tối ưu trong diện tích dưới 120m², điều hòa Multi LG 12.000BTU (AMNW12GL2A2) là lựa chọn của phần lớn khách hàng khi cần lắp đặt cho phòng có diện tích nhỏ. Nếu phòng có diện tích lớn hơn hoặc có khả năng thất thoát nhiệt, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn.
Công nghệ Smart Inverter tiết kiệm điện năng
+ Công nghệ Smart Inverter của LG với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén điều hòa Inverter để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. Điều hòa âm trần nối ống gió Multi LG Inverter 12.000BTU AMNW12GL1A2 được trang bị công nghệ Smart Inverter giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn.
Gas R410A - Hiệu suất làm lạnh cao
+ Điều hòa âm trần nối ống gió Multi LG Inverter 12.000BTU AMNW12GL1A2 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
-----
Điều hòa multi LG dàn lạnh nối ống gió 2 chiều | AMNW12GL2A2 | ||||
Mã hiệu sản phẩm | Lạnh | kW | 3,5 | ||
(Btu/h ) | 11,600 | ||||
Sưởi | kW | 4 | |||
(Btu/h ) | 13,600 | ||||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240, 1,50 | |||
220, 1, 60 | |||||
Điện năng tiêu thụ | W x No. | 95 | |||
Cường độ dòng điện | A | 0,8 | |||
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 900 x 190 x 700 | |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 23 | ||
Quạt | Lưu lượng | Chế độ áp suất tĩnh cao (Cài đặt mặc định) | Cao/TB/Thấp | m3/min | 10.0/8.5/7.0 |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa(mmAq) | 24.5 (2.5) |